Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dầu động cơ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

engine oil

Giải thích VN: dầu được sử dụng để bôi trơn các bộ phận chuyển động trong động [[cơ.]]

dầu động máy bay
aircraft engine oil
dầu động nhiệt độ thấp
subzero engine oil
dầu động tàu thủy
marine engine oil
dầu động điezen
diesel engine oil
kiểm tra mực dầu động
an engine oil level check
motor oil
dầu động van nặng
multigraded motor oil
dầu động điện
electric motor oil
pha loãng dầu động
dilution of motor oil
power oil

Xem thêm các từ khác

  • Dấu đốt

    heating oil, burn mark, center punch mark, centre punch mark, gas oil
  • Đầu đốt

    combustion head, punch, die block
  • Mắt trần

    naked-eye, unaided eye, unassited eye, land, overl1ow surface, spillway face, mặt tràn theo dạng dòng chảy, streamlined spillway face, giải thích...
  • Mặt trăng

    danh từ., lunar, moon, moon., tán mặt trăng, lunar corona, đổ bộ xuống mặt trăng, lunar landing, bề mặt che khuất của mặt trăng,...
  • Mặt trên

    back, face side, face-up, top, top side, top surface, upper side, mặt trên của dầm, top surface of the beam
  • Mặt trên (đập)

    upstream face
  • Bể tròn

    circular tank, bending tank, mixer-agitator tank, mixing chamber
  • Bể trữ nước phía trên

    upper storage basin
  • Dầu đốt đèn khí

    burner mouth, burner head
  • Dầu đốt lò

    furnace distillate, furnace oil, heater oil, heating oil, straw distillate
  • Dấu đục lỗ tâm

    center punch mark, centre punch mark
  • Dầu đun

    furnace distillate, furnace oil, stove distillate, straw distillate
  • Đầu dụng cụ cắt

    boring head, cutter head, inserted blade cutter, inserted blade milling cutter, inserted tooth cutter, tool bit, giải thích vn : là miếng thép chịu...
  • Dầu dùng rồi

    used oil, waste oil
  • Đầu dương cực

    positive terminal
  • Mặt trời

    solar, sun, bộ làm nóng ( nước ) bằng nhiệt mặt trời, solar heater, bơm nhiệt ( chạy bằng năng lượng ) mặt trời, solar heat...
  • Mặt tròn

    wearing surface, smooth surface
  • Mặt tròn xoay

    surface of revolution, các vĩ tuyến của một mặt tròn xoay, parallax of surface of revolution, các vĩ tuyến của một mặt tròn xoay,...
  • Thời gian chuyển tiếp

    cut-over time, damping period, transit time, transition time, transitory period
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top