Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mặt trăng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
moon.

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

lunar
tán mặt trăng
lunar corona
đổ bộ xuống mặt trăng
lunar landing

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

moon
bề mặt che khuất của Mặt trăng
far side of the Moon
con tàu Mặt trăng
moon craft
máy theo dõi mặt trăng
moon tracker
sự bắn lên mặt trăng
moon shot
sự đáp xuống mặt trăng
moon landing
việc đáp xuống mặt trăng
moon landing
đường chuyên bay về mặt trăng
moon flight trajectory

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top