Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dầu nặng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

heavy oil
phần cặn dầu nặng
heavy-oil residue
động chạy dầu nặng
heavy-oil engine
pyronaphtha
reduced crude
dầu nặng (phần còn lại sau khi cất phần nhẹ)
reduced crude oil

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top