Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dẫn

Thông dụng

Động từ.

To conduct; to guide; to escort to lead.
dẫn đường
to lead the way.

Xem thêm các từ khác

  • Dạn

    Thông dụng: daring; bold; inured to, dạn với nắng mưa, to be inured to all weather.
  • Dận

    Thông dụng: step one., (địa phương) như nhận, dận ga, to step on the gas.
  • Dặn

    Thông dụng: to advise; to recommend., lời dặn dò, the recommendations.
  • Quèn quèn

    Thông dụng: xem quèn (láy).
  • Đàn

    Thông dụng: danh từ, Động từ, flock, herd, pack, drove, chữ đàn có phần phức tạp, sẽ tùy vào...
  • Đần

    Thông dụng: Tính từ: silly; stupid, đần độn, foolish; block-headed
  • Đằn

    Thông dụng: press down, weigh down, Đằn nắp va-li xuống để đóng lại, to press down the lid of a suicase...
  • Đẵn

    Thông dụng: Động từ, to cut down; to chop down
  • Quen thuộc

    Thông dụng: acquainted for long, familiar, of an old acquaintance., người quen thuộc, an old acquaintance.,...
  • Đản

    Thông dụng: danh từ, birthday
  • Đạn

    Thông dụng: danh từ, ball; cartridge; marble
  • Đặn

    Thông dụng: anticipate ( someone's thoughts...), take the wind out of (someone's) sails
  • Quéo

    Thông dụng: danh từ, bachang mango
  • Quèo

    Thông dụng: trip up., reach with a hook, hook., quèo chân cho ai ngã, to make someone fall by tripping him up.,...
  • Quẹo

    Thông dụng: Động từ: to turn, to distort, quẹo tay trái, to turn to the...
  • Quết

    Thông dụng: Động từ, to knead
  • Quẹt

    Thông dụng: Động từ: to strike; to rule, to wipe, Danh...
  • Quệt

    Thông dụng: Động từ, to coat; spread; to lay thickly
  • Qui

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to recognize; to state, to bring to gather;...
  • Quí

    Thông dụng: Danh từ: quarter, Tính từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top