Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dẫn dắt

Thông dụng

Guide, conduct, lead up to, direct.
Dẫn dắt quần chúng
To guide the masses.
Biết cách dẫn dắt câu chuyện
To know how to direct(to lead) the conversation up to (some subject).

Xem thêm các từ khác

  • Dẫn dầu

    Động từ., to lead; to come foremost.
  • Dăn deo

    (địa phương) xem nhăn nheo
  • Quí vật

    danh từ, valuable thing
  • Hậu thế

    danh từ, descendant, posterity, future generations
  • Hậu trường

    danh từ, backstage, afternoon market, backstage
  • Đàn địch

    play music (nói khái quát).
  • Quít

    danh từ, mandarin; mandarine; tangerine
  • Quơ

    Động từ: to walk off with, to gather, bị kẻ trộm quơ hết quần áo, to have all one's clothes walked...
  • Dan díu

    Động từ., to have an affair with; to be inlove with someone.
  • Quở mắng

    chide, scold, reprove.
  • Dặn dò

    make careful recommendations to., dặn dò con cái trước khi chết, to make careful recommendations to one's children before dying.
  • Quờ quạng

    grope for, feel for.
  • Đắn đo

    Động từ, to ponder ; to weigh
  • Dân doanh

    (ít dùng) như tư doanh
  • Dằn dỗi

    sulk, be sulky.
  • Đần độn

    dull,unintellegent, Đứa bé tông có vẻ đần độn, a dull-looking child
  • Quốc

    Danh từ: nation; state; contry, tổ quốc, father land
  • Quốc ca

    Danh từ: national anthem
  • Quốc công

    danh từ, grand duke
  • Hay là

    (như) hay, or
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top