Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dậy đất

Thông dụng

Resounding (nói về tiếng reo...).

Xem thêm các từ khác

  • Thông dụng: Động từ: to cleave; to turn, rẽ sóng, to cleave the waves
  • Thông dụng: to be tired out, Động từ, mệt rũ, worn out, to droop; to hang
  • Đây đẩy

    Thông dụng: xem đay đảy
  • Rủ

    Thông dụng: call for (someone and ask him to go or do something with one)., hang down., rủ nhau đi cày, to call...
  • Thông dụng: (từ cũ) như ru
  • Đầy đẫy

    Thông dụng: xem đẫy ( láy)
  • Rứ

    Thông dụng: Động từ, Động từ: to rust; to get rusty, to leak; to drip,...
  • Dây dợ

    Thông dụng: cord and string (nói khái quát).
  • Dạy dỗ

    Thông dụng: teach affectionnately, admonish affectionately (young people).
  • Rù rì

    Thông dụng: be taciturn., rù rì nhưng chăm làm, to be tacturn but hard working.
  • Rủ rỉ

    Thông dụng: murmur softly, coo., rủ rỉ trò chuyện, to coo confidences to one another., rủ rỉ rù rì láy...
  • Dây dọi

    Thông dụng: plumb-line.
  • Dạy đời

    Thông dụng: (khẩu ngữ) speak in a superior tone, speak with a superior air, talk like a dutch uncle.
  • Rù rù

    Thông dụng: xem rù (láy).
  • Dẫy dụa

    Thông dụng: anh ta hết sức dẫy dụa he fought like a wild cat
  • Rua

    Thông dụng: xem giua.
  • Rũa

    Thông dụng: to be rotten
  • Rủa

    Thông dụng: Động từ: to curse; to call down; to curse upon, rủa om sòm,...
  • Rứa

    Thông dụng: Động từ, to peck; to strike with the beak (of fish) to nibble (at) the bait
  • Rữa

    Thông dụng: Động từ, to decompose, to get rot
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top