Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dắt bóng

Thông dụng

(thể thao) Dribble.
Cầu thủ dắt bóng
Dribbler.

Xem thêm các từ khác

  • Đắt chồng

    much wooed, much proposed to (nói về cô gái).
  • Đặt chuyện

    invent ( fabricate) a story, Đặt chuyện nói xấu, to fabricate story for smearing purposes
  • Dắt dẫn

    guide., dắt dẫn người khách lạ qua xóm, to guide a stranger though the hamlet.
  • Dạt dào

    cũng nói dào dạt overflow, overbrim., sóng vỗ dạt dào hai bên mạn thuyền, aves were lapping against and overflowing the sides of the boat.,...
  • Dắt dây

    lead to., vấn đề này dắt dây kéo theo hàng loạt vấn đề khác, this question will lead to series of others.
  • Đặt để

    fabricate, invent
  • Rễ bên

    (thực vật) lateral root.
  • Rê bóng

    (thể thao) dribble [the ball].
  • Rễ cái

    (thực vật) main root.
  • Đặt điều

    fabricate a false story, Đặt điều cho ai, to faabricate a false story directed against someone
  • Rễ chùm

    (thực vật) fasciculate root.
  • Đặt đít

    (thông thường) put one's arse down
  • Rễ cọc

    (thực vật) tap-root.
  • Dắt díu

    Động từ., to go together.
  • Rễ con

    (thực vật) radicle, rootlet.
  • Đất đối không

    ground to air, tên lửa đất đối không ground-to-air- missile, missile
  • Dật dục

    tính từ., senmal.
  • Rẽ duyên

    separate married people.
  • Dắt gái

    pander., kẻ dắt gái, a pander.
  • Rẽ ngang

    give up one's study (in search of a job).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top