Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dị đoan

Thông dụng

Danh từ
superstition

Xem thêm các từ khác

  • Đi đôi

    go together, match., hai cái bình đi đôi với nhau, the two vases match.
  • San đàn

    swarm (of bees).
  • Dí dỏm

    humorous, witty., câu pha trò dí dỏm, a witty joke.
  • Sạn đạo

    (ít dùng) dangerous mountain road.
  • Đi đồng

    như đi ỉa
  • Đĩ đực

    lecher, promiscuous man, gigolo.
  • Sàn diễn

    stage.
  • Đi đứng

    have a gait (in some way)., Đi dứng bệ vệ, to have a stately gait.
  • San định

    Động từ, to revise
  • Sẵn dịp

    phó từ, on the occasion of, by the way
  • Săn đón

    welcome solicitingly., săn đón khách hàng, to welcome solicitingly one's customers.
  • Sản dục

    give birth to and bring up.
  • Đi đứt

    (thông tục) kick the bucket., go bust., lose all., bệnh năng quá đi đứt rồi, to kick the bucker because of a too serious illness., thí nghiệm...
  • Dì ghẻ

    danh từ, step-mother
  • Đi giải

    make water, urinate.
  • Săn gân

    sinewy, brawny.
  • Dị giáo

    heterodox creed; heresy.
  • Sản hậu

    danh từ, post-natal
  • Di hài

    danh từ, relics; remains
  • Di hận

    (ít dùng) hand down a posthumous resentment.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top