Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dời gót

Thông dụng

(cũ, kiểu cách) như dời chân

Xem thêm các từ khác

  • Đói khách

    starving, provety-tricken.
  • Đói khó

    needy, necessitous.
  • Đổi lẫn

    interchange., Đổi lẫn được, interchangeable.
  • Sửa soạn

    Động từ, to prepare, to make ready
  • Đội lốt

    use as a cloak, under the cloak of., Đội lốt tôn giáo, under the cloak of religion.
  • Đôi lứa

    wedded pair, the happy pair.
  • Đôi mách

    gossip., ngồi lê đôi mách, to gossip away one's time.
  • Dồi mài

    xem giùi mài
  • Dơi muỗi

    vespertilis.
  • Đôi mươi

    twentyish., một cô gái đôi mươi, a twentyish maid.
  • Đôi nam

    (thể thao) men's doubles
  • Đôi nam nữ

    (thể thao) mixed doubles.
  • Sực nức

    Động từ, to give forth, to spread wide
  • Súc sắc

    danh từ, dice
  • Sục sạo

    Động từ, to scour, to search
  • Đối nghịch

    opposite; contrary., quan niện đối nghịch, contrary conceptions.
  • Súc sinh

    danh từ, domestic animal, cad
  • Sức sống

    Danh từ: vitality, một dân tộc đầy sức sống, a powerful nation
  • Đổi ngôi

    thay bậc đổi ngôi to change ranks and positions., sao đổi ngôi shooting star.
  • Đội ngũ

    line-up., Đoàn người đi diễu hành đội ngũ chỉnh tề, the parading crowd were in a trim line-up.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top