Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dao động ringing

Đo lường & điều khiển

Nghĩa chuyên ngành

ringing

Giải thích VN: Một giao động xẩy ra trong đầu ra của một hệ thống sau khi một sự thay đổi đột ngột đàu [[vào.]]

Giải thích EN: An oscillation that occurs in the output of a system after a sudden change in the input.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top