Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Diễn thế sinh thái

Mục lục

Sinh học

Danh từ

ecological succession
Diễn thế nguyên sinhdiễn thế thứ sinh
Primary succession and secondary succession

Định nghĩa

Tiếng Việt

Diễn thế sinh thái là quá trình biến đổi tuần tự của quần xã qua các giai đoạn khác nhau, từ dạng khởi đầu, được thay thế lần lượt bởi các dạng quần xã tiếp theo và cuối cùng thường dẫn tới một quần xã tương đối ổn định.

Tiếng Anh

The gradual and orderly process of change in an ecosystem brought about by the progressive replacement of one community by another until a stable climax is established.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top