Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Di tích

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
vestiges; remains

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

memorial
trung tâm di tích
memorial center
monument
di tích kiến trúc
architectural monument
di tích kiến trúc tôn giáo
religious architectural monument
di tích lịch sử
historic (al) monument
giá trị khu di tích
monument value
hồ di tích
monument certificate
khu di tích được bảo tồn
monument protection zone
khu di tích được xếp hạng
monument protection zone
quy chế sử dụng di tích
monument usage conditions
sự bảo quản di tích
monument conservation
sự bảo tàng các di tích kiến trúc
conversion of architectural monument into a museum
sự dịch chuyển di tích
monument relocation
sự dịch chuyển di tích
monument shifting
sự phục chế di tích
monument falsification
sự trùng tu di tích
monument reconstruction
sự trùng tu di tích
monument repair
sự xây lại di tích
monument rebuilding
sự xếp hạng di tích
monument ranking
sự xếp hạng di tích
registration of monument
relic
relict
phần di tích của cảnh quan
relict landscape elements
remains
di tích động vật
animal remains
remnants
residential
vestige
di tích lịch sử
historic vestige

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top