- Từ điển Việt - Anh
Di tích
|
Thông dụng
Danh từ
- vestiges; remains
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
memorial
monument
- di tích kiến trúc
- architectural monument
- di tích kiến trúc tôn giáo
- religious architectural monument
- di tích lịch sử
- historic (al) monument
- giá trị khu di tích
- monument value
- hồ sơ di tích
- monument certificate
- khu di tích được bảo tồn
- monument protection zone
- khu di tích được xếp hạng
- monument protection zone
- quy chế sử dụng di tích
- monument usage conditions
- sự bảo quản di tích
- monument conservation
- sự bảo tàng các di tích kiến trúc
- conversion of architectural monument into a museum
- sự dịch chuyển di tích
- monument relocation
- sự dịch chuyển di tích
- monument shifting
- sự phục chế di tích
- monument falsification
- sự trùng tu di tích
- monument reconstruction
- sự trùng tu di tích
- monument repair
- sự xây lại di tích
- monument rebuilding
- sự xếp hạng di tích
- monument ranking
- sự xếp hạng di tích
- registration of monument
relic
relict
remains
remnants
residential
vestige
Xem thêm các từ khác
-
Di tích lá
leaf print -
Di tích lịch sử
historic (al) monument, historic vestige, historical relics -
Máy ly tâm
centrifugal, centrifugal apparatus, centrifugal machine, centrifuge, whizzer -
Máy ly tâm có roto
bowl centrifuge -
Máy ly tâm hình chai
bottle centrifuge, giải thích vn : loại máy được thiết kế để quay tròn một tập hợp các ống nghiệm hoặc chai lọ chứa... -
Bộ chuyển đổi điện thanh
electroacoustic transducer -
Bộ chuyển đổi đo
data converter, instrument transformer, measuring converter, measuring transducer, bộ chuyển đổi đo lường điện, electric measuring transducer -
Bộ chuyển đổi đo lường
measurement transducer, measuring transducer, bộ chuyển đổi đo lường điện, electric measuring transducer -
Bộ chuyển đổi đối xứng
symmetrical transducer -
Bộ chuyển đổi đồng bộ
synchronous converter -
Di tinh
spermatorrhoea., spermatorrhea, heterogeneous, inhomogeneous, metamerism, môi trường dị tính, heterogeneous medium -
Đi tới
go to, impinge, incoming -
Di trú
Động từ, emigrate, migrate, migration, to immigrate; to migrate; to change one's address -
Đi trước
forward, leading, precede, scoop -
Di truyền
Danh từ: hereditary, ancestral, genetic, inherit, di chuyền học, genetics, biến dị di truyền, genetic variation,... -
Máy mã hóa nhãn
label film, label-coding machine -
Máy mài
abrasive cleaner, bench grinder, grinder, grinding equipment, grinding machine, sharpener, sharpening machine -
Máy mài bằng
flat-grinding machine -
Máy mài bằng đai
abrasive belt grinder, belt grinder, belt sander -
Bộ chuyển đổi hai chiều
bidirectional transducer, bilateral transducer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.