Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Doi

Thông dụng

Danh từ
promontory; headland

Xem thêm các từ khác

  • Dòi

    Thông dụng: silt bank (along a river or on an estuary)., promontory, headland.
  • Sột sột

    Thông dụng: như sồn sột
  • Dõi

    Thông dụng: Động từ, to follow closely; to pursue
  • Dối

    Thông dụng: Động từ: to lie; to deceive, tính từ, tự dối, to deceive...
  • Dồi

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to throw up, black pudding; sausage, đồi...
  • Thông dụng: danh từ, Động từ, (cây) aegiceras, to mix up, to mix together
  • Dỗi

    Thông dụng: sulk., dỗi người yêu, to sulk (be sulky) with one's sweetheart., dỗi cơm, to be sulky and refuse...
  • Thông dụng: danh từ, uddhist priest, bonze, sư đoàn, ) division
  • Dơi

    Thông dụng: danh từ, bat; flittermouse
  • Sụ

    Thông dụng: hang down too low., vạt áo sễ xuống, the flap of the dress hangs down too low.
  • Dọi

    Thông dụng: plumb., (địa phương) hurl violenty (a hard thing again anothe)., dây dọi, a plumb-line., dọi...
  • Dời

    Thông dụng: Động từ: to move; to transfer, to put off; to postpone, dời...
  • Dội

    Thông dụng: Động từ, to pour (water); to bound; to resound; to kick
  • Sử

    Thông dụng: Động từ, to hasy down
  • Đoi

    Thông dụng: (tục tĩu) arse
  • Sự

    Thông dụng: Danh từ: deed, act, action, event, occurrence
  • Đòi

    Thông dụng: Động từ: to claim back; to demand; to ask; to require, to summon;...
  • Sư cô

    Thông dụng: (ít dùng) như ni cô
  • Đôi

    Thông dụng: pair; two; double, gấp làm đôi, twofold
  • Sự cố

    Thông dụng: Danh từ: break-down, xem xét sự cố, to examine the break-down
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top