Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Du

Thông dụng

Động từ
to push briskly; to walk

Xem thêm các từ khác

  • Thông dụng: although, though; however (trạng từ) ., umbrella (cách nói khác của ô)., parachute, chute .
  • Dụ

    Thông dụng: Tính từ: easy; facile, nói dễ hơn làm, easier said that done
  • Dứ

    Thông dụng: Động từ, to whisper
  • Dừ

    Thông dụng: danh từ, cricket
  • Tắm nắng

    Thông dụng: Động từ, to take a sunbath, to sunbathe
  • Dữ

    Thông dụng: Tính từ: wocked; fierce, bad; unlucky, thú dữ, wild beast, tin...
  • Dử

    Thông dụng: rheum (gum on the edge of the eyelids)., (địa phương) xem nhử
  • Dự

    Thông dụng: Động từ, to assist; to take part; to attend
  • Đú

    Thông dụng: Động từ: to place; to cut; to set; to stand, to let; to leave;...
  • Đù

    Thông dụng: (tục) fuck, stuff.
  • Đủ

    Thông dụng: tính từ, enough; adequate; sufficient
  • Đụ

    Thông dụng: Động từ, to copulate; to unite sexually, to fuck
  • Đứ

    Thông dụng: stiff (cũng nói đứ_đừ), chết đứ, stiff dead.
  • Tầm tã

    Thông dụng: tính từ, phó từ, pouring, pouringly, heavily
  • Đừ

    Thông dụng: support; sole, Đế đèn, a lamp-support, Đế giày, the sole of shoe
  • Tâm thất

    Thông dụng: danh từ, ventricle
  • Tam thể

    Thông dụng: danh từ., tricolour.
  • Tầm thường

    Thông dụng: tính từ, commonplace, mediocre
  • Tăm tích

    Thông dụng: danh từ., trace.
  • Tâm tính

    Thông dụng: danh từ, personal character
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top