- Từ điển Việt - Anh
Du tiêu ly giờ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hour lass cursor
Xem thêm các từ khác
-
Panen ván khuôn
form panel -
Panen vòm
vaulted panel -
Panme đo trong
inside micrometer, inside micrometer calipers, inside micrometer callipers, internal micrometer -
Panô
board, panel, cửa panô, panel door (panelleddoor), cửa panô-kính, glazed (panel) door, panô cân bằng, rocker panel, panô có huỳnh, raised... -
Panô cân bằng
rocker panel, giải thích vn : một panô ô tô che phủ phần giữa các ngăn [[khách.]]giải thích en : the automobile paneling that covers... -
Triệu chứng học
pathognomy, semeiology, semiology, symptomatology -
Carato vùng lân cận (kỹ thuật khoan)
proximity log -
Dự trữ
put by, lay aside, reserve., have a reserve of., severve., backup, earmark (funds), inventory, reserve, reserves, sentinel, spare, standby, stock, stocking,... -
Dự trữ năng lượng
margin of energy, energy storage -
Dự trữ nhiên liệu
bunkering, giải thích vn : việc trữ nhiên liệu ở nơi mà sau đó có thể lấy ra để phục vụ lò đốt hay động cơ hoặc nạp... -
Pắp ráp trước (đóng tàu)
preassemble -
Triều dâng
flood tide, flowing tide, high water, rising tide -
Triều lên
flood, flood rise, flux flow, high water, rise of tide, biên độ triều lên xuống, range of flood and ebb, dòng triều lên, flood tide, dòng... -
Cầu cạn
viaduct., footbridge, overpass, trestle, trestle bridge, dry bridge, flyover -
Dự trữ số
digital backup -
Paraboloit
paraboloidal, ăng ten paraboloit, paraboloidal antenna, ăng ten phản xạ paraboloit, paraboloidal antenna, ăng ten phản xạ paraboloit, paraboloidal... -
Parabôn
parabola, parabolic, parabolical, parabôn bậc 4, fourth-degree parabola, parabôn bậc ba, cubic parabola, parabôn bậc ba, cubical parabola, parabôn... -
Parabôn bậc ba
cubic parabola, cubical parabola -
Parafin
dewax, paraffinic, wax, paraffin, wax, dầu parafin, paraffinic oil, hydrocarbon parafin, paraffinic hydrocarbon, hyđrocacbon parafin, paraffinic hydrocarbon,... -
Triều xuống
defluxion, ebb reflux, ebbing, neap, neap rise, neap tide, recession of the sea, refluence, tidal fall, low water, triều lên/triều xuống, rising...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.