Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Du xích

Mục lục

Thông dụng

Vernier, sliding-scalt.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

nonious
nonius
vernier
chiết áp du xích
vernier potentiometer
du xích đo chiều sâu
vernier gauge
máy kinh du xích (đọc số)
vernier theodolite
máy kính du xích (đọc số)
vernier theodolite
sự điều chỉnh du xích
vernier adjustment
thang đo du xích
vernier scale
thước cặp du xích
vernier caliper
thước cặp du xích
vernier calipers
thước cặp du xích
vernier calliper (caliper) gauge
thước cặp du xích
vernier gage
thước cặp du xích
vernier gauge
thước kẹp du xích
vernier caliper
động du xích
vernier engine

Xem thêm các từ khác

  • Parafin mềm

    amorphous wax
  • Trình bày

    display, exhibit, exhibition, expose, lay, lay out, present, present (vs), represent, representation, present, put, represent, state, hộp trình bày,...
  • Cầu cất

    drawbridge, balance bridge, counterpoise bridge, hoist bridge, moving bridge, opening bridge, pivot bridge, pont-levis, turn bridge, turning bridge, giải...
  • Cầu chặn lửa

    fire stop
  • Dừa

    Danh từ: coconut, coconut, cây dừa, coconut-tree, nước dừa, coconut milk
  • Đũa

    danh từ, thành ngữ, rod, stick, give, take, deliver, present, chopstick, vơ đũa cả nắm : throw everything in a heap
  • Đũa (đôi)

    chopsticks
  • Đũa bàn học

    coated electrode
  • Đũa cầm nhỏ

    micromanipulator, giải thích vn : một thiết bị dùng để điều chỉnh các tế bào khi xem dưới kính hiển [[vi.]]giải thích en...
  • Đưa đến

    spread
  • Đưa đi

    escort
  • Đũa hàn

    electrode, welding electrode, welding rod, giải thích vn : thanh kim loại để tan chảy khi hàn .
  • Đũa hàn bọc

    covered electrode
  • Đũa hàn đắp

    filler welding rod
  • Trình biên dịch

    compiler, interpreter, interpretive program, chương trình biên dịch byte, byte compiler, chương trình biên dịch mã byte, byte code compiler,...
  • Cấp công trình

    class of building, construction grade
  • Cấp cốt thép

    rebar grade
  • Đũa khuấy

    (hóa học) stiring rod., rudder, stirrer
  • Đưa lại

    give back
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top