Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dung sai

Mục lục

Thông dụng

(kỹ thuật) Tolerance.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

allowance

Giải thích VN: Sai số kích thước cho [[phép.]]

dung sai cắt gọt
tooling allowance
dung sai co ngót
shrinkage allowance
dung sai cực đại
maximum allowance
dung sai gia công
machining allowance
dung sai gia công
tooling allowance
dung sai gia công tinh
finish allowance
dung sai hoàn thiện
finish allowance
dung sai lắp ghép
fitting allowance
dung sai thất bại
failure allowance
dung sai vật liệu
materials allowance
dung sai để điều chỉnh
machining allowance
dung sai độ co
shrinkage allowance
dung sai được phép
permissible allowance
độ dung sai lắp ráp
machining allowance
error margin
fault tolerance

Giải thích VN: Khả năng của một hệ thống vận hành theo thông số chuẩn ngay cả khi xuất hiện thay đổi trong cấu trúc bên trong hay môi [[trường.]]

Giải thích EN: The capability of a system to perform according to design specifications regardless of changes in its internal structure or in the external environment.

limit
dung sai
fine limit
dung sai hiệu chuẩn
calibration limit
giới hạn cho phép (dung sai)
tolerable limit
giới hạn dung sai
limit of tolerance
giới hạn dung sai
tolerance limit
hệ (thống) dung sai
dimension-limit system
hệ dung sai giới hạn
limit system
hệ dung sai lắp ghép (Mỹ)
preferred limit s and fits
margin
dung sai bên dưới ngưỡng
margin below threshold
dung sai kích thước
size margin
dung sai liên lạc
link margin
dung sai ngưỡng
threshold margin
dung sai nhiễu
interference margin
dung sai tiếng ồn
margin over noise
play
slackness
tolerance

Giải thích VN: giá trị sai lệch cho phép từ thiết kế kỹ thuật được tính như số pần trăm của giá trị bình [[thường.]]

Giải thích EN: The allowable range of deviation from design specifications, expressed as a percentage of the nominal value.

bảng dung sai
tolerance chart
bảng dung sai
tolerance range
biến thiên dung sai tế bào
Cell tolerance variation (CTV)
các giới hạn dung sai cho phép
tolerance limits
cấp dung sai
tolerance class
dung sai (cho phép) của độ ẩm tương đối
relative humidity tolerance
dung sai ăn khớp răng
gearing tolerance
dung sai biến thiên trễ tế bào
Cell Delay Variation Tolerance (ATM) (CDVT)
dung sai chặt
close tolerance
dung sai chiều thành ống
wall thickness tolerance
dung sai cọc
pile tolerance
dung sai côn
cone tolerance
dung sai góc
angle tolerance
dung sai hiệu chỉnh
adjustment tolerance
dung sai khuôn
form tolerance
dung sai kích thước
dimensional tolerance
dung sai kích thước
size tolerance
dung sai kích thước
tolerance in size
dung sai lắp ghép
fitting tolerance
dung sai lắp ghép
tolerance of fit
dung sai lắp ráp
fit tolerance
dung sai mòn ray
rail wear tolerance
dung sai nhiệt độ
temperature tolerance
dung sai phạm vi hẹp
close tolerance
dung sai sự cố
Field Tolerance (FT)
dung sai tần số
frequency tolerance
dung sai tiêu chuẩn
standard tolerance
dung sai tổng thể
general tolerance
dung sai trễ tế bào
Cell Delay Tolerance (CDT)
dung sai về chất lượng
quality tolerance
dung sai vị trí
positional tolerance
dung sai vị trí
tolerance of position
dung sai điều chỉnh
adjustment tolerance
dung sai độ ẩm
humidity tolerance
dung sai độ phẳng
flatness tolerance
dung sai độ đồng tâm
concentricity tolerance
dung sai đối xứng
bilateral tolerance
Dung sai đột phát, bùng nổ (ATM)
Burst Tolerance (ATM) (BT)
dung sai đường kính
tolerance on the diameter
dung sai đường kính lỗ
hole tolerance
giới hạn dung sai
limit of tolerance
giới hạn dung sai
tolerance limit
giới hạn dung sai
tolerance range
miền dung sai
tolerance zone
ngoài dung sai
Out of Tolerance (OOT)
phạm vi dung sai
tolerance margins
phạm vi dung sai
tolerance range
phạm vi dung sai
tolerance zone
phần trăm dung sai khuyết tật của
lot tolerance percentage of defective
phương pháp dung sai đơn
unilateral tolerance method
sai số cho phép (dung sai) trong thi công
tolerance in construction
đồ dung sai
tolerance chart
sợi quang trường dùng sai lõi
core tolerance field
sự thu hẹp dung sai tần số
narrowing of frequency tolerance
trường dung sai
tolerance margins
đơn vị đo dung sai
tolerance unit

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

allowance
tolerance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top