Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

E lệ

Thông dụng

Tính từ.
coy; shy; bashful

Xem thêm các từ khác

  • Thành kính

    danh từ, sincerely reverent
  • Ê mặt

    feel ashamed, feel awkward with ashame.
  • Thanh la

    danh từ, gong
  • Ể mình

    unwell, indisposed.
  • Thanh lịch

    tính từ, elegant
  • E ngại

    Động từ, to be shy of, to flinch
  • Thanh liêm

    tính từ, full of integrity
  • E rằng

    afraid that
  • E sợ

    apprehend.
  • Thanh minh

    danh từ, Động từ, grave visiting festival, to explain away, to account for
  • E thẹn

    shy and different.
  • Éc

    squeal., eng éc (láy, ý liên tiếp)., con lợn cho vào ro kêu en éc, the pig which was being put into a basket squealed (gave out many wees)
  • Ếch

    danh từ, frog
  • Thanh nhàn

    tính từ, leisurly, leisured
  • Ếch nhái

    danh từ, amphibians
  • Thanh nữ

    danh từ, young girl
  • Êm ái

    tính từ, melodious; sweet; mild
  • Êm ấm

    tính từ, united; harmonious; tranquil
  • Thành phố hồ chí minh

    th?o c?m viên ( zoo and botanical garden) : the construction of the garden began in march 1864 under the charge of a french tropical botanist, j....
  • Êm ắng

    silent, quiet, noiseless.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top