Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gàu xúc

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

blade
bucket
bucket grab
dipper
earth grab
grab
paddle board
shovel
vane
dipper
excavating bucket
scoop

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

grab

Xem thêm các từ khác

  • Hõm tường

    niche, recess, retreat
  • Hòn

    danh từ, more than, clot, knob, pellet, clot, over, ball; piece
  • Hỗn độn

    tính từ, chaos, chaotic, obstacle, order disorder model, random, chaotic; confused
  • Hỗn hống

    (hóa) amalgam., amalgamated, amalgam, nhóm con hỗn hống, amalgamated subgroup, dung dịch hỗn hống, amalgam solution, hỗn hống bạc, silver...
  • Gáy

    danh từ, Động từ, back, heel, broken, skinny, bastard break, break, broken, fracture, rupture, lean, beater, cane, club, stick, lean, rob, pape;...
  • Gây axit hóa

    acidify
  • Gây biến dạng

    load, strain, tải trọng cho phép tối đa ( không gây biến dạng dư ), proof load
  • Rút

    Động từ: to pull out; to draw out; to get out, to go down; to ebb, to shrink in the wash, contractive, drain, draw,...
  • Rút bỏ

    lift out
  • Rút bỏ gỗ chống hầm lò

    drawing back the pillars
  • Rút chân không

    evacuation
  • Rút giấy

    paper draw
  • Rút gọn

    (toán) reduce., abbreviate, abridge, contractor, reduce, simplify, rút gọn một phân số, to reduce a fraction
  • Hỗn hợp

    mix., admixture, alloy, batch, batter, bending, blend, blending, combination, combined, commingle, composite, composite module, compound, compound blend,...
  • Gậy đẩy

    push stick
  • Gậy đinh hai

    wire pick
  • Rút khí

    air exhaust, deaerate, evacuate, evacuation, evacuate
  • Rút lại

    contractibility, retract, retreat, return spring, shrink, shrinkage, withdraw
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top