Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Góc công suất

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

power angle

Xem thêm các từ khác

  • Góc cực

    amplitude, argument, azimuth, azimuthal, polar angle
  • Góc đa diện

    polydral angle, polyhedral angle, tiết diện của một góc đa diện, section of a polyhedral angle
  • Sự làm đồng trục

    center adjustment, centering
  • Sự lạm dụng

    abuse, abuse, sự lạm dụng thuốc, drug abuse, sự lạm dụng lòng tin, abuse of trust, sự lạm dụng quyền lực, abuse of power, sự...
  • Khay dùng một lần

    expendable pallet, nonreusable pallet, one-way pallet
  • Khay đựng tro

    ash pit, giải thích vn : phần phía dưới lò thiêu nơi tích trữ tro để lấy ra khi cần làm sạch [[lò.]]giải thích en : an area...
  • Khay hứng dầu

    oil tray, sump
  • Góc dẫn và trễ

    angle of lead and lag
  • Góc đánh lửa

    ignition angle, spark angle, spark ignition angle, bản đồ góc đánh lửa ( trong bộ nhớ ), spark-angle map
  • Góc dao

    tool angle, tool corner
  • Góc dạt

    leeway angle, drift angle
  • Góc đầu ra

    output angle
  • Góc đáy

    base angle, compound angle, perigon, round angle, giải thích vn : là góc được tạo ra khi có 2 góc vuông hợp lại với [[nhau.]]giải...
  • Sự làm giảm tiếng ồn

    noise abatement, noise control, noise reduction, noise suppression, sound attenuation
  • Sự làm giàu

    concentration, enrichment, fortification, milling, ennoblement, enrichment, fortification, sự làm giàu khí, gas enrichment, sự làm giàu nhiên...
  • Sự làm hàng

    handling, handling of goods
  • Khay hứng nước ngưng

    drain pan, drip tray, drip tray (heater) mat, tấm sưởi khay hứng nước ngưng, drip tray heater mat
  • Khay kết đông

    freezer tray, freezing bad, freezing tray
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top