- Từ điển Việt - Anh
Gồ ghề
Mục lục |
Thông dụng
Tính từ
Rough; uneven
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
crisp
ragged
rough
roughened
uneven
Xem thêm các từ khác
-
Gồ ghề phải
ragged right -
Sự kiểm tra sàng lọc
screening inspection, screening test -
Sự kiểm tra tại xưởng
manufacture's inspection -
Sự kiểm tra tăng cường
increased inspection, tightened inspection -
Sự kiểm tra thành hệ
formational control -
Sự kiểm tra theo các biến
inspection by variables -
Khảm
Động từ, marquetry, mosaic, to encrust; to inlay; to enchase, khảm thủy tinh, glass mosaic, kiến trúc khảm, mosaic structure, kiến trúc... -
Khám phá
Động từ: to discover; to find out, detect, discover, discovery, to check, to inquire, to investigate, to sense,... -
Khám phá ra
discover, reveal, uncover -
Gồ ghề trái
ragged left -
Sự kiểm tra thu nhận
incoming inspection -
Sự kiểm tra tiếng ồn
noise control -
Sự kiểm tra tiếp nhận
receiving inspection -
Sự kiểm tra tiếp xúc
contact inspection, giải thích vn : quá trình kiểm tra một vật bằng cách dùng một thiết bị kiểm tra siêu âm đặt tiếp xúc... -
Khan
Tính từ: husky; raucous; hoarse, cloth, anhydrous, dehydrated, desiccated, nonaqueous, urgent, bị khan tiếng,... -
Khán đài
danh từ, grandstand, stand, tribune, stand; grand stand, khán đài chuyển đổi được, convertible stand, khán đài cố định, stationary... -
Gờ hàn
fillet joint, fillet weld, root face, solder lug, soldering ear, weld collar -
Gỗ hảo hạng
a-grade wood, wood of best quality, wood of first grade -
Gỗ hóa đá
fossil wood, petrified wood, xylonite -
Gỗ hồng sắc
blookwood, mahogany, redwood
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.