Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gỗ nyatoh

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

nyatoh

Giải thích VN: Loại gỗ bền, của loài cây Palaquium Payena species vùng Viễn Đông, sử dụng để xây dựng nhà cửa, đồ đạc gỗ [[dán.]]

Giải thích EN: The resistant, medium textured wood of the Far East trees of the Palaquium and Payena species; used for building construction, furniture, and plywood.

Xem thêm các từ khác

  • Sự làm mịn hạt

    grain refinement
  • Khe hỗn hợp

    miscibility gap
  • Gỗ ở mỏ

    pit wood
  • Gỗ ôbeche

    obeche, giải thích vn : gỗ cây triplochitin scleroxylon , ở vùng tây phi , có màu nhợt được dùng làm gỗ mặt ( ở gỗ [[dán).]]giải...
  • Gỗ okwen

    okwen, giải thích vn : loài gỗ không bền lắm giống gỗ gụ của hai loài cây brachystegia nigerica và b . kennedy ở châu phi sử...
  • Gỗ opepe

    opepe, giải thích vn : loại gỗ cứng , chắc , có màu nâu vàng của cây nauclea diderrichii ở châu phi dùng ở những nơi không...
  • Gỗ padouk

    padouk, giải thích vn : loại gỗ cứng có vân màu đỏ hoặc đen của cây pterocarpus ở Ấn Độ để làm đồ nội thất và trang...
  • Gỗ Panga

    wenge, giải thích vn : loại gỗ có kêt cấu thô , cứng từ các loại cây ở châu phi , vùng millettia laurentii được sử dụng...
  • Gỗ paulowina royal

    royal paulowina, giải thích vn : loại gỗ nhẹ , mềm của cây gỗ paulowina có lông măng ; dùng làm tấm lót trần , đồ trang trí...
  • Gỗ peroba

    peroba, giải thích vn : loại gỗ thớ mỏng của cây sống ở brazin aspidosperma sử dụng làm đồ đạc trong nhà , đồ trang trí...
  • Khe lũng khô

    dry gap
  • Gỗ podo

    podo, giải thích vn : một loại gỗ mềm từ cây podo ở Đông phi , được sử dụng trong xây dựng , đóng thùng hoặc làm đồ...
  • Gỗ primavera

    primavera, giải thích vn : loại gỗ cứng , nhẹ , sử dụng để làm đồ tinh xảo hoặc trang trí nội thất . giống gỖ gỤ [[trẮng.]]giải...
  • Gỗ pterygota

    pterygota, giải thích vn : một loại gỗ nhẹ , màu nhạt thuộc loại cây pterygota bequaertii và p . macrocarpa ở châu phi ; được...
  • Gỗ renga

    rengas, giải thích vn : một loại gỗ rất cứng thuộc loài gỗ gluta và melanorrhoea ; sử dụng làm tủ hoặc gỗ dán [[ngoài.]]giải...
  • Gỗ rimu

    rimu, giải thích vn : loại gỗ màu nâu hơi đỏ của loài cây dacrydium cupressium mọc ở new zealand ; được sử dụng để làm...
  • Gỗ robina

    robina, giải thích vn : loại gỗ thô , chắc và dính của cây giả keo robina mọc ở châu Âu , sử dụng làm đồ đạc . giống...
  • Sự làm nhàu

    goffering, silking
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top