Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ga đầu mối

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

junction
railhead

Giải thích VN: Ga gần nhất từ đó thể bắt đầu việc vận chuyểnhàng hóa, chất hàng hóa hay dỡ hàng hóa. 2. điểm xa nhất đường xe lửa đang xây dựng đã đạt [[tới.]]

Giải thích EN: 1. the closest port of access to a railroad from which transportation, loading, and disembarking may begin.the closest port of access to a railroad from which transportation, loading, and disembarking may begin.2. the farthest point to which railroad track has been laid.the farthest point to which railroad track has been laid.

terminal

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top