Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gara

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

car port
garage
cửa gara
garage door
gara () sàn dốc
garage with access ramps
gara thang máy
garage with elevator
gara ngầm
underground garage
gara nhiều tầng
multistorey garage
gara ô
motorcar garage
gara sửa chữa
garage with workshop
gara tách biệt
detached garage
gara trạm đỗ xe (đường dài
parking garage
gara để xe chung
garage with common hall (forhousing vehicles)
gara để xe tầng hầm
basement parking garage
gara đỗ xe khép kín
enclosed parking garage
gian gara
attached garage
máy thông gió gara
garage ventilation apparatus
nhà gara
garage apartment
đường vào gara
garage approach

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top