Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ghê

Thông dụng

To have a horror; horribly; terribly.

Xem thêm các từ khác

  • Ghẻ

    Thông dụng: danh từ., (y học) itch; scabies.
  • Ghẹ

    Thông dụng: danh từ., flower crab., snow crab (google xem hình trước khi đổi thông tin nhé), at someone's...
  • Thiếu

    Thông dụng: Động từ, tính từ, to be short of, to lack, to owe, missing
  • Thiều quang

    Thông dụng: danh từ, spring days
  • Ghế ngựa

    Thông dụng: plank bed (made of two or three boards).
  • Thính

    Thông dụng: tính từ, keen, sharp, sensitive
  • Thình

    Thông dụng: danh từ, bang
  • Thỉnh

    Thông dụng: Động từ, to ring, to invite politely
  • Thịnh

    Thông dụng: tính từ, prosperous, thriving
  • Ghèn

    Thông dụng: (tiếng địa phương) rheum (gum on the edge of the eyelids), mắt đau đầy ghèn, a sore eye...
  • Ghểnh

    Thông dụng: crane., ghểnh cổ, to crane one s neck.
  • Ghét

    Thông dụng: Động từ: to detest; to hate; to dislike; to abominate.,
  • Ghì

    Thông dụng: Động từ., to tighten; to hold tight.
  • Thò

    Thông dụng: Động từ, to stick out; to jut out, to show, to slip
  • Thỏ

    Thông dụng: danh từ, rabbit, hare, the moon
  • Thơ

    Thông dụng: danh từ, poetry; verse
  • Ghi nhận

    Thông dụng: acknowledge.
  • Thổ

    Thông dụng: Động từ, to vomit
  • Thọ

    Thông dụng: Động từ, to live long, to live to be
  • Thớ

    Thông dụng: danh từ, fibre, grain
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top