Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Già gan

Thông dụng

Brave, courageous, intrepid.

Xem thêm các từ khác

  • Gia giảm

    adjust (by adding or substracting)., gia giảm cho đúng liều lượng, to adjust to the right dose.
  • Già giận

    mature; solid, incisive, trenchant., lý lẽ già giặn solid arguments [[, a more than full kilogramme of sugar., văn phong già giặn, an incisive...
  • Già giang

    (từ cũ; nghĩa cũ) cangue, cang.
  • Gia giáo

    family education, family breeding., con nhà gia giáo, a person with a good fammily breeding.
  • Thối nát

    tính từ, corruptive, corrupt
  • Giả hiệu

    false, sham imitation., Độc lập giả hiệu, sham independencd., thuốc giả hiệu, a false medicine, an imitation medicine.
  • Già họng

    như già mồm
  • Gia huấn

    (từ cũ; nghĩa cũ) family education.
  • Gia hương

    native place, native land.
  • Thôi thúc

    Động từ, to prod, to urge
  • Thời tiết

    danh từ, weather
  • Già khằn

    old and shrivelled.
  • Già khọm

    old and decrepit.
  • Già khụ

    như già khọm
  • Thói tục

    danh từ, custom, routine
  • Gia lai

    %%with pleiku as provincial capital, gia lai is fertile because it is made up of basaltic soil and black soil in valleys where it is very suitable for...
  • Già lam

    danh từ., pagoda.
  • Già làng

    village patriarch.
  • Thơm tho

    tính từ, sweet-smelling
  • Già láo

    advanced in years, stricken in years.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top