Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giày vải

Thông dụng

Canvas shoe, tennis shoe, sneakers (Mỹ).

Xem thêm các từ khác

  • Tình ý

    danh từ, intention
  • Giấy vệ sinh

    danh từ, toilet-paper
  • Giày vò

    Động từ., to torment; to worry.
  • Giày xéo

    trample upon.
  • Tít mù

    tính từ, very far away, far remote
  • Gié

    rice-ear.
  • Giẻ cùi

    green magpie; blue magpie (chim).
  • Hiểm nghèo

    tính từ, hazardous, serious, dangerous, serious
  • Hiên

    danh từ, veranda, parthouse, hiên điều trị bằng khí hậu, climate curative veranda, mái hiên có giàn dây leo, trellised veranda (h)
  • Hiến binh

    gendarme (in a capitalist country)., gendarme
  • Hiến chương

    Danh từ: charter, charter, charter, hiến chương liên hiệp quốc, charter of united nations, hiến chương...
  • Giếc

    xem cá giếc
  • Gièm

    Động từ: to disparage; to vilify, gièm pha, to backbite; to denigrate
  • Gièm giẹp

    xem giẹp (láy).
  • To béo

    tính từ, corpulent, portly
  • Tố cáo

    Động từ, to accuse, to denounce, to expose
  • Tô điểm

    Động từ, to embellish, to adorn, to make up
  • Tố giác

    Động từ, to inform against, to expose to, to accuse
  • Tơ hồng

    Động từ, dodder, marriage tie
  • Giêng hai

    first and second lunar months, a few months of the new year.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top