Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giá cưa

Mục lục

Điện

Nghĩa chuyên ngành

saw Jack

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

indoor rack

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

sawhorse

Giải thích VN: Một cái giá đỡ dùng để giữ gỗ trong khi [[cưa.]]

Giải thích EN: A rack that holds wood while it is being sawed.

sawer's trestle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top