Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự do dự

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

flinching

Giải thích VN: Trong quản chất lượng, sự thiếu khả năng của một thanh tra viên để xác định đúng ranh giới sai [[sót.]]

Giải thích EN: In quality control, an inspector's failure to correctly identify a borderline defect as a defect.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top