Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giá chuyển hướng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bogie
bàn trượt giá chuyển hướng
bogie side bearing
bộ phận giá chuyển hướng
bogie assembly
cầu cân giá chuyển hướng
bogie weigh-bridge
giá chuyển hướng ba trục
six-wheel bogie
gia chuyển hướng hai trục
four-wheel bogie
giá chuyển hướng khung giá thép dập
pressed steel frame type bogie
giá chuyển hướng khung thép hàn
built-up frame type bogie
Giá chuyển hướng kiểu Beugniot
Beugniot bogie
giá chuyển hướng trục
pivotless bogie
giá chuyển hướng đầu máy
locomotive bogie
giá chuyển hướng đường khổ hẹp
narrow gauge bogie
giá chuyển hướng đường khổ rộng
broad gauge bogie
hầm nâng hạ giá chuyển hướng
bogie drop pit
khung giá chuyển hướng
bogie frame
khung giá chuyển hướng dạng xoắn
bogie frame twisting
khung giá chuyển hướng thép hàn
fabricated bogie frame
khung giá chuyển hướng thép hàn
welded bogie frame
xo giá chuyển hướng
bogie spring
tấm đỡ giá chuyển hướng
bogie bolster
thiết bị đo giá chuyển hướng
bogie measuring machine
toa tự dỡ giá chuyển hướng mở
bogie open self-discharge wagon
trọng lượng giá chuyển hướng
bogie weight
bogie frame
khung giá chuyển hướng dạng xoắn
bogie frame twisting
khung giá chuyển hướng thép hàn
fabricated bogie frame
khung giá chuyển hướng thép hàn
welded bogie frame
bogie or bogey

Giải thích VN: Các bánh lái hay trục lăn phụ trên phần bên trong của một đường ray [[tận.]]

Giải thích EN: Any of the supporting wheels or rollers on the inside of an endless track.

buggy
car
trailer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top