Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giá kẹp mép tấm

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

edge holder

Xem thêm các từ khác

  • Giá kẹp túi

    bag holder
  • Giá khóa

    keyshelf, pseudolock
  • Giá khoan

    piece rate, drilling tripod, gallows, headframe, lump-sum price, phương pháp giá khoán, piece-rate system
  • Giá khung

    horse, jack horse, mounting, giá ( khung ) chống rung, anti-vibration mounting
  • Giá khuôn

    mold holder, mould holder
  • Giá kim

    needle holder
  • Sự đo lường

    measure, measurement, measuring, mensuration, meterage, metering, dispensing, dosage, measure, measurement, sự đo lường hiệu chỉnh, corrective...
  • Sự đo lường khẩn cấp

    emergency measure
  • Sự đo lưu lượng

    discharge rating, flow measurement
  • Sự đo lưu lượng, đo dòng chảy

    flow measurement, giải thích vn : kết quả của sự tính toán lượng vật liệu chảy qua ống dẫn , hoặc kênh dẫn không áp [[máng.]]giải...
  • Sự đo mức

    level measurement, levelling, straightening
  • Hợp phần

    constituent; component., combined, component, composite, composition, ingredient, composition, fraction, tổng hợp phản lực nền và áp lực...
  • Hộp phân cáp

    cable distributor, distribution cabinet, dividing box, terminal box, branch box
  • Hộp phân dây

    terminal block
  • Hộp phân phối

    box, conduit box, control cabin, distribution box, distribution cabinet, division box, header, junction box, terminal box, transfer case, giải thích...
  • Hộp phân phối điện

    conduit box, distribution box, junction box
  • Hộp phao, buồng phao

    float chamber, giải thích vn : khoang điều chỉnh mực chất lỏng bằng phao , ví dụ như ngăn chứa dầu của bộ chế hòa [[khí.]]giải...
  • Hợp pháp

    tính từ, effective, legal, valid, lawfulness, legal, legal document, statutory, valid, legal; lawful, ampe hợp pháp, legal ampere, bản bào chữa...
  • Hộp phích cắm

    connector socket, mains socket, plug box, plug connector
  • Giá lắc

    carriage, cradle, raking stem, slide, slide rest, suspension link carrier, swing link carrier, swinging tray
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top