Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giá trị ngắt

Mục lục

Đo lường & điều khiển

Nghĩa chuyên ngành

cut-in

Giải thích VN: Giá trị dùng để đóng mạch điều khiển đạt được nhiệt độ hoặc áp suất cho [[trước.]]

Giải thích EN: A value that is used to close a control circuit when a predetermined temperature or pressure is reached.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

break value

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top