Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giác nút

Thông dụng

(sinh học) Sucker.

Xem thêm các từ khác

  • Giác quan

    danh từ., sence; sense-organ.
  • Giấc tiên

    (từ cũ; nghĩa cũ) beautiful woman's sleep., bằn bặt giấc tiên nguyễn du, to sink into a deep sleep, to sink deep into the arms of morpheus.
  • Giấc xuân

    beautiful woman's sweet sleep., thuý vân chợt tỉnh giấc xuân nguyễn du, thuy van sudden woke from her sweet sleep.
  • Thư thả

    tính từ, leisurely; free; in sparetime
  • Giải ách

    deliver from misfortune.
  • Thu thanh

    Động từ, to record
  • Giai âm

    danh từ., good news.
  • Thủ thư

    danh từ, librarian; archivist
  • Giải binh

    (từ cũ; nghĩa cũ) breakup the troops.
  • Giải buồn

    relieve one's melancholy, relieve the tedium.
  • Giai cấp

    Danh từ: class; grade., giai cấp vô sản, social class.
  • Giải cấu

    giải cấu tương phùng meet unexpectedly.
  • Giải cứu

    Động từ., to save; to rescuse; to deliver.
  • Giai gái

    như trai gái
  • Giải giáp

    lay down one's arms., thà chết không chịu giải giáp, would rather die than lay down one s arms; to perfer death to surrennder.
  • Giãi giề

    pour out confidences, open one's heart.
  • Thú vị

    tính từ, pleasant, enjoyable
  • Giải hạn

    relieve (someone) of his run of bad luck.
  • Giải hoà

    mediate a peace (between two parties), act a peace-marker.
  • Giải khát

    Động từ., to have a drink; to have refreshment.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top