Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giáo

Thông dụng

Danh từ.
lance; spear.
Động từ.
to teach; to educate.

Xem thêm các từ khác

  • Giào

    Thông dụng: (như trào) brim over., nước sôi giào làm tắt lửa, the boiling water which brims over has...
  • Giảo

    Thông dụng: Động từ., to hang (a criminal).
  • Tiệc

    Thông dụng: danh từ, banquet, party, feast
  • Tiêm

    Thông dụng: Động từ, to inject, to probe
  • Giáo đầu

    Thông dụng: Động từ., to prelude, to prologize
  • Tiếm

    Thông dụng: Động từ, to usurp
  • Giáo điều

    Thông dụng: danh từ., dogma
  • Tiền

    Thông dụng: danh từ, tính từ, money, front
  • Tiễn

    Thông dụng: Động từ, to see off
  • Tiện

    Thông dụng: tính từ, convenient, proper
  • Giao hoàn

    Thông dụng: return, give back.
  • Tiên cảnh

    Thông dụng: danh từ, fairyland
  • Giáo hội

    Thông dụng: congregation., church., giáo hội anh the church of england
  • Tiền đề

    Thông dụng: danh từ, premise, premiss
  • Tiền định

    Thông dụng: tính từ, preordained, predestined
  • Tiền đồ

    Thông dụng: danh từ, future
  • Giáo hữu

    Thông dụng: co-religionist, fellow-believer.
  • Tiền phong

    Thông dụng: tính từ, avant, guard, pioneer
  • Giập

    Thông dụng: Tính từ: bruised (fuit), màm giập, to bruise
  • Giập mật

    Thông dụng: soundly (beat, thrash)., hard., Đánh ai giập mật, to beat someone soundly., làm giập mật để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top