Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tiện

Thông dụng

Tính từ
convenient, proper

Xem thêm các từ khác

  • Giao hoàn

    Thông dụng: return, give back.
  • Tiên cảnh

    Thông dụng: danh từ, fairyland
  • Giáo hội

    Thông dụng: congregation., church., giáo hội anh the church of england
  • Tiền đề

    Thông dụng: danh từ, premise, premiss
  • Tiền định

    Thông dụng: tính từ, preordained, predestined
  • Tiền đồ

    Thông dụng: danh từ, future
  • Giáo hữu

    Thông dụng: co-religionist, fellow-believer.
  • Tiền phong

    Thông dụng: tính từ, avant, guard, pioneer
  • Giập

    Thông dụng: Tính từ: bruised (fuit), màm giập, to bruise
  • Giập mật

    Thông dụng: soundly (beat, thrash)., hard., Đánh ai giập mật, to beat someone soundly., làm giập mật để...
  • Giắt

    Thông dụng: Động từ: to stick, giắt hoa trên tóc, to stuck the flower...
  • Giạt

    Thông dụng: wash aside., mass to one side., một đám súng giạt vào bờ, a mass of water lilies was washed...
  • Giật

    Thông dụng: Động từ, to snatch,, to win, to shock, to give a shock,, to pull
  • Giặt

    Thông dụng: Động từ: to wash, tiệm giặt, laundry, giặt ủi, to launder
  • Giấu

    Thông dụng: Động từ, to hide; to conceal; to dissimulate
  • Giầu

    Thông dụng: (tiếng địa phương) (như trầu) betel., Ăn giầu, to chew betel (and areca nut).
  • Giảu

    Thông dụng: pout., giau giảu (láy ý tăng), giảu môi giảu mỏ, to pout [one s lips].
  • Giậu

    Thông dụng: danh từ, fence; hedge
  • Giày

    Thông dụng: Danh từ.: shoe., to trample, to tread under food., dây giày, shoe-lace.,...
  • Giãy

    Thông dụng: Động từ., to strive; to struggle.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top