Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giáo đường

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
church; palace of worship.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

church
gian bên (trong giáo đường)
chapel (churchdivision with its own altar)
kiến trúc giáo đường
church architecture
tiền sảnh giáo đường
fore church

Xem thêm các từ khác

  • Giáo hoàng

    danh từ., papacy, pope.
  • Ngai vàng

    throne., ngự trên ngai vàng, to be seated on the throne.
  • Bảng vàng

    danh từ, list of successful candidates (in feudal pre-court and court competition exams), roll of honours
  • Bành bạch

    vỗ bụng bành bạch to strike one's belly thuddingly
  • Bánh bàng

    danh từ, malabar almond-shaped cake
  • Bành bạnh

    xem bạnh (láy).
  • Ngậm câm

    (địa phương) keep mum.
  • Ngậm cười

    be secretly happy, be secretly gratified.
  • Giao kết

    (ít dùng) như kết giao, conjoin, commitment
  • Bánh bèo

    danh từ, bloating fern-shaped cake
  • Ngấm đòn

    tell on (somebody), bây giờ giờ cậu ta mới ngấm đòn hôm qua, yesterday's blows are telling on him now.
  • Bánh bích quy

    như bánh quy
  • Ngậm họng

    (ít dùng) shut one s breath., keep absolutely quiet.
  • Bánh bò

    danh từ, sponge cake
  • Ngâm khúc

    elegy.
  • Bánh bỏng

    danh từ, ball-shaped cake made of popped glutinous rice grains and molasses
  • Ngậm miệng

    shut (close) one's mouth, keep silent, hold one's tongue.
  • Bánh canh

    danh từ, rice spaghetti (cooked with shrimp, crab or meat)
  • Ngầm nào

    how much, how many., cho ngầm nào nước thì vừa, how much water will do?
  • Bánh chả

    danh từ, sweet meat pie in lumps
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top