Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giãn nở nhiệt

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

thermal expansion
dụng cụ đo giãn nở nhiệt
thermal expansion instrument
hệ số giãn nở nhiệt
coefficient of thermal expansion
hệ số giãn nở nhiệt
thermal expansion coefficient
van giãn nở nhiệt
thermal-expansion valve

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top