Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gióng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Internode
một gióng tre
a bamboo internode
Rail, bar
gióng chuồng trâu
A buffalosheds bar
Động từ
to prod with beatings of

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

ledge

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

knot
tone
giọng nói
tone of voice

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

gender
bộ uốn giống (đực/cái)
gender bender
bộ đổi giống
gender changer
bộ đổi giống (đực/cái)
gender changer
bộ đổi giống (đực/cái)
gender mender
genre
giống của mặt
genre of a surface
giống của một hàm nguyên
genre of an entire function
giống của một mặt
genre of a surface
giống của đường cong đại số
genre of an algebraic curve
genus
giống của một đường
genus of a curve
hàm giống hữu hạn
function of finite genus
kind
like
similar

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

haul
haulage
breed
gia súc thuần giống
pure breed cattle
giống thịt
beef breed
giống lấy sữa
dairy breed
kind
race
strain
variety

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top