Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự khử thất tốc nghiêng (tàu vũ trụ)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

yoyo despin

Xem thêm các từ khác

  • Sự khử thiếc

    detinning
  • Sự khử tro

    ash removal, de-ashing, fly ash antrapping, fly ash catching
  • Sự khử trùng

    antiseptic treatment, decontamination, disinfection, sterilization, antisepsis, scud, sự khử trùng nước, disinfection (ofwater), sự khử trùng...
  • Sự khử trùng bằng khí nóng

    hot-air sterilization, giải thích vn : Để hủy , di chuyển và cản trở sự sinh sôi nẩy nở tiếp theo của vi sinh vật lên các...
  • Khả năng khử kiềm

    leachability test
  • Khả năng kiểm tra

    inspectability, testability, giải thích vn : cấp độ mà thiết bị yêu cầu trong phần cứng hoặc phần mềm có thể kiểm tra [[được.]]giải...
  • Khả năng làm lạnh

    cooling power, refrigerating capacity
  • Khả năng làm việc

    operating capacity, working capacity, khả năng làm việc của hệ thống, working capacity of system
  • Gióng ngang

    ledger, giải thích vn : một bộ phận nằm ngang , ví dụ một miếng gỗ xẻ nhỏ , giúp chống đỡ một giàn giáo . còn gọi...
  • Giống nhau

    alike, cognate, homoclitic, homotype, identical, likeness, resemble, like
  • Giống như

    approach, be the same as, like
  • Sự khử trùng nhiệt

    tyndallization, giải thích vn : sự thanh trùng nhiệt thông qua việc dùng các lượng nhiệt hơi nước ngắt quãng lặp [[lại.]]giải...
  • Sự khử trùng nước thải

    disinfection of sewage, sewage disinfection, sewage sterilization
  • Sự khử từ

    degaussing, demagnetization, demagnetizing, giải thích vn : loại bỏ từ tính khỏi một vật từ hóa .
  • Sự khử xỉ

    deslagging
  • Sự khuấy

    agitation, churning, stirring, stir, sự khuấy trộn không khí, air agitation, sự khuấy đục, stirring agitation, sự khuấy dầu, churning...
  • Sự khuấy trộn

    kneading, mixing, puddling, stirring, kneading, sự ( khuấy ) trộn rung, vibratory mixing
  • Khả năng leo dốc

    climbing ability, grade ability, hill-climbing performance, giải thích vn : là một thống số chỉ ra khả năng leo dốc của xe .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top