- Từ điển Việt - Anh
Giảm chấn
|
Thông dụng
(cái giảm chấn) Damper.
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
absorb
stamp
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
absorb
amortize
buffer
bumper
cushion
damper
- bộ giảm chấn
- resonance damper
- bộ giảm chấn
- vibration damper
- bộ giảm chấn hia ống
- twin-tube damper
- bộ giảm chấn khí
- gas damper
- bộ giảm chấn vô lăng
- steering wheel damper
- bộ giảm chấn động xoắn
- torsional vibration damper (vibrationdamper)
- giảm chấn dọc trung ương
- secondary longitudinal damper
- giảm chấn mạch
- pulsation damper
- giảm chấn ngang
- lateral damper
- giảm chấn ngang thứ cấp
- secondary lateral damper
- giảm chấn ngang trung ương
- secondary lateral damper
- giảm chấn thứ cấp
- bogie bolster damper
- giảm chấn thứ cấp
- secondary damper
- giảm chấn thủy lực
- hydraulic damper
- giảm chấn trung ương
- bogie bolster damper
- giảm chấn trung ương
- secondary damper
- lực giảm chấn
- vibration damper force
- miếng giảm chấn ma sát
- friction damper
- ổ đỡ giảm chấn
- vibration damper bearing
- pittông giảm chấn (chế hòa khí)
- piston damper
- tai treo giảm chấn
- vibration damper bracket
- vấu treo giảm chấn
- vibration damper eye
damping
- buồng giảm chấn
- damping chamber
- cơ cấu giảm chấn
- damping device
- giảm chấn
- vibration damping
- giảm chấn cấu trúc
- structural damping
- giảm chấn nhớt
- vicious damping
- giảm chấn tới hạn
- critical damping
- hàm giảm chấn
- damping function
- hằng số giảm chấn
- damping constant
- hệ số giảm chấn
- coefficient of damping
- khả năng giảm chấn
- damping capacity
- lò xo giảm chấn
- damping soring
- lò xo giảm chấn
- damping spring
- lực giảm chấn
- damping force
- nam châm giảm chấn
- damping magnet
- sự giảm chấn
- vibration damping
- sự giảm chấn phương thức
- molar damping
- sự giảm chấn số
- numerical damping
- thiết bị giảm chấn
- damping device
- độ giảm chấn
- damping rate
deaden
shock absorber
- bộ giảm chấn
- shock absorber or shock
- bộ giảm chấn kép
- double-tube shock absorber
- bộ giảm chấn khí
- air shock absorber
- bộ giảm chấn khí
- gas shock (absorber)
- bộ giảm chấn kiểu ống lồng
- telescopic shock absorber
- bộ giảm chấn một ống
- single-tube shock absorber
- cái giảm chấn bằng dầu
- hydraulic shock absorber
- giảm chấn thủy lực
- hydraulic shock absorber
- ụ giữ trên bộ giảm chấn
- shock absorber tower
to mount elastically
vibration control
vibration damping
Xem thêm các từ khác
-
Sự dồn kênh
multiplex, multiplexing, sự dồn kênh chia khoảng, sdm (space-division multiplexing), sự dồn kênh phân bước sóng, wavelength division multiplexing,... -
Sự dồn kênh phân tần
fdm (frequency division multiplexing) -
Hư hỏng
như hư (nói khái quát)., corrupt, fail, failure, fault, mustered-out, out of order, shutdown, spoil, taint, worn out, corrupt, perish, rơle chính... -
Hư mòn
wear down -
Hư số
(toán) abstract number., abstract number, giải thích vn : số trừu tượng . -
Giả thiết hợp
composite hypothesis -
Giả thiết tính toán
calculation assumption, calculation hypothesis, design assumption -
Giả thiết tuyến tính
linear hypothesis -
Giá thỏi cán
billet cradle -
Giá thử
như giả thử, stand, test bed, tester -
Sự dồn toa
marshaling, marshalling, switching -
Huấn luyện phòng hỏa
fire drill -
Giá thử nghiệm
test bay, test bed, test bench, test rig, test stand, testing bench -
Giá thước
bench -
Giả thuyết
danh từ., assumption, hypothesis, hypothesis, supposition; hyppothesis., giả thuyết mặc định, default assumption, giả thuyết avogadro, avogadro's... -
Sự dồn ứ lại
congestion -
Sự đong
batch, manoeuvre, coagulation, closing, closure, driving-in, shutdown, shut-off, stopping, measuring, closing, impress, jellification, sự đóng kín... -
Sự đóng (điện)
turn-on -
Sự đóng băng
freeze up, freezeing, freezing, frost, frost penetration, frosting, glaciation, icing, regelation, freeze, freezing, icing, regelation, freeze, sự đóng... -
Sự đóng bằng ghim
side stitching, stab stitching
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.