Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giản ước (dt)

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

to cancel

Xem thêm các từ khác

  • Giản ước được

    cancelable, cancellable, phần tử giản ước được, cancelable element
  • Sự gửi

    sending, transmission, consignment, dispatch
  • Sự gửi đi

    sending
  • Sự gửi trực tiếp

    direct submission
  • Interapplicatiôn communication

    iac, giải thích vn : Đây là khả năng liên kết giữa các chương trình . với iac , hai ( hay nhiều ) chương trình có thể được...
  • InterMedia

    intermedia, giải thích vn : hệ thống siêu văn bản phát triển bởi nhóm nghiên cứu iris ( brown university ).
  • IntranetWare

    intranetware, giải thích vn : là middleware ( tầng phần mềm sử dụng giữa hai hệ thống ) sử dụng trong mạng cục bộ . chúng...
  • IO

    input-output (io)
  • IOH

    integrated open hypermedia (ioh)
  • Giàng buộc của cây giao dịch

    transaction tree constraint
  • IPL

    initial program load, ipl, giải thích vn : là tiến trình copy hệ điều hành vào bộ nhớ để bắt đầu khởi động .giải thích...
  • ISAPI

    isapi (internet server application program interface)
  • ISDN

    integrated services digital network (isdn), giải thích vn : isdn là một hệ thống điện thoại chuyển mạch số hoàn toàn được thiết...
  • ISO 8211

    iso 8211, giải thích vn : là phần thứ ba trong số ba phần của sdts ( xem sdts ) xác định việc thực thi chuyển dữ liệu ( phương...
  • ISO 9000

    iso 9000, giải thích vn : Được ấn hành năm 1987 , iso 9000 là bộ 5 chuẩn quan hệ quốc tế cho tiêu chuẩn chuyên môn của bảo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top