Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giấc điệp

Thông dụng

(từ cũ; nghĩa cũ) Sound sleep; beautiful dream.
màng giấc điệp
To have a beautiful dream.

Xem thêm các từ khác

  • Giác độ

    (từ cũ; nghĩa cũ) như góc độ
  • Giặc giã

    danh từ., war; hostilities.
  • Giấc hoa

    (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) sleep (of a beautiful girl)
  • Giấc hoè

    (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) beautiful dream.
  • Thu lượm

    Động từ, to collect
  • Sâu sắc

    tính từ, deep, profound
  • Giấc mơ

    danh từ, dream
  • Giấc mộng

    (cũng nói giấc mơ) dream.
  • Giấc nghìn thu

    the long sleep, sleep that knows no breaking., an giấc nghìn thu, to sleep the sleep that knows no breaking.
  • Thù oán

    Động từ, to hate, to play epique on (upon)
  • Giấc ngủ

    Danh từ: sleep, giấc ngủ ngon, a good sleep, a tight sleep, a sound sleep, a deep sleep, a profound sleep
  • Giấc nồng

    sound sleep, sleep of the just.
  • Thư phòng

    danh từ, library
  • Giác nút

    (sinh học) sucker.
  • Giác quan

    danh từ., sence; sense-organ.
  • Giấc tiên

    (từ cũ; nghĩa cũ) beautiful woman's sleep., bằn bặt giấc tiên nguyễn du, to sink into a deep sleep, to sink deep into the arms of morpheus.
  • Giấc xuân

    beautiful woman's sweet sleep., thuý vân chợt tỉnh giấc xuân nguyễn du, thuy van sudden woke from her sweet sleep.
  • Thư thả

    tính từ, leisurely; free; in sparetime
  • Giải ách

    deliver from misfortune.
  • Thu thanh

    Động từ, to record
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top