Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giậm dọa

Thông dụng

Menace, intimade.
không để cho ai giậm dọa
Not to be intimidated by anyone.

Xem thêm các từ khác

  • Giấm ghém

    dish of boiled pork and raw vegetables dipped in vinegar., frugal repast.
  • Giắm gia giắm giằn

    xem giắm giẳn (láy).
  • Thụi

    Động từ, to hit, to plunge
  • Giắm giẳn

    splutter peevishly., giắm gia giắm giẳn láy ý tăng hay ốm đau lúc nào cũng giắm gia giắm giẳn, to splutter peevishly the whole day...
  • Thui thủi

    tính từ, lonely, solitary
  • Giậm giật

    (thông tục) be aroused., no cơm ấm cật giậm giật mọi nơi, (tục ngữ) with stomamach full and back wrm, evveryonne feels arounsed.
  • Thủm

    tính từ, stinking
  • Thun

    danh từ, elastic
  • Giấm giúi

    sly (something, into someone's hands)., do (something) stealthily., giấm giúi buôn lậu, to deal stealthily in contraband goods.
  • Giam hãm

    keep under constraint,, confine.
  • Giám hiệu

    school managing board.
  • Giám hộ

    guardian., tuor of a monor.
  • Giăm kèn

    tongue (of a clarinet).
  • Giám khảo

    danh từ, examiner.
  • Thúng mủng

    danh từ, baskets
  • Giam lỏng

    keep under vurvveillannce, put under house arrest.
  • Giám lý

    (dòng giám lý) (tôn) methodism.
  • Thuở

    danh từ, danh từ, phó từ, time, age, period, when
  • Giám má

    equerry.
  • Giấm mật

    molasses vinegar.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top