Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thuở

Thông dụng

Danh từ
time, age, period
Danh từ, phó từ
When

Xem thêm các từ khác

  • Giám má

    equerry.
  • Giấm mật

    molasses vinegar.
  • Giám mục

    Danh từ.: bishop., tổng giám mục, arch-bishop.
  • Giám ngục

    danh từ., jailer, warder
  • Giảm nhiễm

    (sinh học) reducing.
  • Giám quốc

    (từ cũ; nghĩa cũ) president (of a bourgeois republic).
  • Giám sinh

    (từ cũ; nghĩa cũ) student of the state college.
  • Giảm thọ

    shorten one's life-span, bring someone's death nearer, take year out of someone's life., rượu và thuốc phiện làm giảm thọ người nghiện,...
  • Giảm tội

    Động từ., to mitigate a penalty.
  • Thuốc muối

    danh từ, bicarbonate of soda
  • Thuốc nam

    danh từ, vietnamese herbs
  • Gian ác

    dishonest and cruel.
  • Giản chính

    streamline a staff by reducing it., giản chính bộ máy hành chính cồng kềnh, to streamline a cumbersome administrative machinery br reducing...
  • Thương cảm

    Động từ, to feel sorry for
  • Thượng cấp

    danh từ, higher rank
  • Giản đơn

    simple, uncomplicated., vấn đề không phải giản đơn như thế, the question is not so simple.
  • Giản đơn hoá

    simplify.
  • Giần giật

    (láy) to quiver., rét run giần giật, to quiver with cold., giật gấu vá vai, to rob peter to pay paul.
  • Giàn giụa

    overflow profusely., nước mắt giàn giụa, her tears overflowed profusely; she was bathed in tears; her eyes were profusely overflowing with tears.
  • Thương hại

    Động từ, to feel pity for
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top