- Từ điển Việt - Anh
Giếng khoan
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bore pit
bore well
bored well
borehole
boring
drill hold
drill hole
drilled shaft
drilled well
drilling shaft
hole
- bắt lấy một dụng cụ bị rơi xuống giếng khoan
- clutch a tool dropped in a bore hole
- bỏ một giếng khoan
- lose a hole
- bơm giếng khoan
- bore hole pump
- giếng khoan bảo vệ
- protection hole
- giếng khoan khô
- dry hole
- giếng khoan thăm dò
- exploration bore hole
- giếng khoan thu nước
- intake hole
- giếng khoan trắc
- inspection hole
- giếng khoan đường kính nhỏ (kỹ thuật khoan)
- slim hole
- lệch giếng khoan
- hole deviation
- lỗ mở giếng (khoan)
- pilot hole
- nhiệt độ giếng khoan
- bore hole temperature
- sự lệch giếng khoan
- hole deviation
- trám ximăng đáy giếng khoan
- bottom hole cementation
- đáy giếng khoan
- bore hole bottom
pit
well
Xem thêm các từ khác
-
Sự khắc
carving, cutting in, engraving, etching, incision, inscription, scratch, sinking, sự khắc trên đá, stone carving, sự khắc đá, stone carving,... -
Sự khắc axit
acid etching, pickling, staining -
Sự khắc bản kẽm
zinc etching -
Kết cấu phần ngầm
substructure -
Kết cấu phẳng
planar structure, plane structure, two-dimensional structures -
Kết cấu rỗ tổ ong
spongy structure -
Kết cấu rỗng
cancelled structure, latticed structures, trellis, trussed frame, kết cấu rỗng bằng sắt dẹp, flat trellis work, kết cấu rỗng bằng sắt... -
Giếng khoan trắc
inspection hole -
Giếng không hoàn chỉnh
imperfect well, incomplete well, partially penetrating well, partly penetrating well -
Sự khác biệt ngưỡng
just noticeable difference -
Sự khắc chấm
stippling -
Sự khắc độ
calibration, degree graduation, graduation, rating -
Sự khắc in điện tử
electronic engraving -
Sự khắc lõm
intaglio, intaglio etching -
Sự khắc mòn
etching, ablation -
Sự khắc mòn bằng khí
gas etching, giải thích vn : phương pháp tách một chất ra khỏi bộ bán dẫn bằng cách kết hợp chất đó với khí để hình... -
Kết cấu sàn nấm
girder less floor construction, mushroom floor, mushroom slab construction -
Kết cấu siêu tĩnh
hyperstatic structure, imperfect frame, indeterminate structure, redundant frame, redundant structure, statically indeterminate structure, statically indeterminated... -
Kết cấu sườn
cage construction, skeleton structure -
Kết cấu tấm mỏng
folded plate structure, thin-shade structure, thin-slab, thin-slab construction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.