Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự khắc

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

carving
sự khắc trên đá
stone carving
sự khắc đá
stone carving
cutting in
engraving
sự khắc in điện tử
electronic engraving
sự khắc khuôn
mould engraving
sự khắc nổi
engraving in relief
sự khắc trên thép
steel engraving
sự khắc trên đá
stone engraving
etching
sự khắc axit
acid etching
sự khắc axit quay
spin etching
sự khắc bản kẽm
zinc etching
sự khắc bằng nhiệt
thermal etching
sự khắc bằng điện phân
electrolytic etching
sự khắc ion phản ứng
reactive ion etching
sự khắc lõm
intaglio etching
sự khắc mòn bằng khí
gas etching
sự khắc mòn bóng
clear etching
sự khắc mòn quay
spin etching
sự khắc plasma
plasma etching
sự khắc điện hóa
electrochemical etching
incision
inscription
scratch
sinking

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top