Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giọng thổ

Thông dụng

Danh từ
hass

Xem thêm các từ khác

  • Tông tích

    danh từ, origin
  • Giộp

    blister., làm lao dộng giộp cả hai bàn tay, to get blisters on one's two hands after doing manal work., nắng làm giộp sơn ở cửa sổ,...
  • Tổng tuyển cử

    danh từ, general election
  • Tốp

    danh từ, small group
  • Giọt châu

    (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) tear-drops, tears.
  • Tóp tép

    phó từ, munchingly
  • Giọt máu

    danh từ, drop of blood
  • Tốt bụng

    tính từ, kind-hearted
  • Giọt sành

    (động) long-horned grasshoper.
  • Giọt sương

    danh từ, dewdrop
  • Tột độ

    danh từ, extremity
  • Tốt mã

    tính từ, good - looking
  • Giũ áo

    leave for good., lần này thì giũ áo thôi, to leave for good this time.
  • Tốt số

    tính từ, fortunate, lucky
  • Tốt tiếng

    tính từ, well - reputed, popular
  • Giữ giàng

    (từ cũ; nghĩa cũ) như giữ gìn
  • Sân sau

    backyard., back yard, rear yard
  • Giu giú

    xem ru rú
  • Giữ kẽ

    show excessive caution (in one's deallings), be overcautious., bè bạn với nhau không nên giữ kẽ như thế, between friends one should such...
  • Giữ kín

    Động từ, to hide; to keep secret
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top