Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giống

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
kind; race; breed; gender; sex

Động từ

To look like; to resemble
giống nhau
to resemble one another

Xem thêm các từ khác

  • Giồng

    Thông dụng: (tiếng địa phương) (như trồng) plant, grow., tháng hai giồng cà tháng ba trồng đỗ,...
  • Giỏng

    Thông dụng: Động từ, to raise
  • Giọng

    Thông dụng: Danh từ: accent, tone, voice; intonation, nói tiếng anh với...
  • Tòng quân

    Thông dụng: Động từ, to enlist, to join up
  • Giống nòi

    Thông dụng: danh từ, race
  • Tợp

    Thông dụng: Động từ, to gulp, to sip
  • Tọt

    Thông dụng: phó từ, swiftly
  • Giú

    Thông dụng: (tiếng địa phương) force (fruit)., chuối giú, forced bananas.
  • Giũ

    Thông dụng: Động từ, to shake
  • Trà

    Thông dụng: danh từ, tea, tea-plant
  • Trả

    Thông dụng: Động từ, to return, to give back, to pay
  • Giữ lại

    Thông dụng: detain, stop the circulation of., giữ người bị tình nghi lại, to detain a suspect., giữ lại...
  • Giữ miệng

    Thông dụng: be cautious in one's words, hold one's tongue., giữ mồm giữ miệng như giữ miệng ý mạnh...
  • Trạc

    Thông dụng: phó từ, danh từ basket, about, around
  • Trặc

    Thông dụng: Động từ, to sprain
  • Giua

    Thông dụng: drawn-thred work, drawn-work, hem-stitch., mùi xoa có giua, a handkerchief with drawn-thread work.
  • Giữa

    Thông dụng: middle; among; midst, ngay giữa đường, right in the middle of the street
  • Trai

    Thông dụng: danh từ, danh từ, tính từ, oyster, young man, boy, male
  • Trải

    Thông dụng: Động từ, to spread, to lay; to stretch out
  • Trại

    Thông dụng: danh từ, barrack, camp, farm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top