- Từ điển Việt - Anh
Giờ bình thường nghe phát thanh
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
normal broadcasting listening hours
Các từ tiếp theo
-
Giờ cao điểm hoàn toàn trong ngày
average daily peak hour (adph) -
Giờ cao điểm nhất
peak busy hour -
Kết ghép
binding, kết ghép hoạt động phân cấp thích đáng, relevant hierarchical operational binding (rhob) -
Kết ghép hoạt động phân cấp thích đáng
relevant hierarchical operational binding (rhob) -
Giờ chuyển qua nút mạng trên
ascending node time -
Kết hợp điện thoại - máy tính
computer telephony integration (cti) -
Kết hợp máy tính và học
enjoy computing and learn (ecal) -
Giờ đo hàng ngày cố định
fixed daily measurement hour (fdmh) -
Giờ dự trù khỏi thành
estimated time of departure-etd -
Giờ được tính (dự trù) tới
estimated time of arrival-eta
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.412 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemAircraft
276 lượt xemFruit
280 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?