Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giờ công

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

man-hour

Giải thích VN: Một tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả lao động của một nhân công làm việc trong một giờ, hai nhân công trong 30 phút hoặc tương [[tự.]]

Giải thích EN: A measure of production effort based on one person working for one hour, two people working for 30 minutes, or an equivalent combination.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

labour hour
phương pháp giờ công
labour hour method
suất giờ công
labour hour rate
man-hour
sản lượng giờ công
production per man-hour
time work

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top